TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 light relay

quang rơle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rơle ánh sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rơle quang điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rơle quang kích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 light relay

 light relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photorelay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phototube relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photoelectric relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light relay /điện lạnh/

quang rơle

 light relay /toán & tin/

rơle ánh sáng

 light relay

rơle quang điện

 light relay

rơle quang kích

 light relay /xây dựng/

rơle quang kích

 light relay, photorelay, phototube relay, photoelectric relay /điện/

rơle quang điện

Rơle kết hợp linh kiện quang cảm hay rơle quang cảm khác với mạch khuếch đại, tác động khi có ánh sáng chiếu vào linh kiện quang cảm.