Việt
quặng limônit
quặng sắt nâu
hematit nâu
Anh
limonite
bog iron
brown heamatite
brown iron ore
limonite limonite
pea iron
limonite /hóa học & vật liệu/
bog iron, brown heamatite, brown iron ore, limonite, limonite limonite, pea iron