TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 linear expansion coefficient

hệ số giãn nở tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số nở dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 linear expansion coefficient

 linear expansion coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient of leakage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient of linear expansion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient of linear swelling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linear expansivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linear expansion coefficient /vật lý/

hệ số giãn nở tuyến tính

 coefficient of leakage, coefficient of linear expansion, coefficient of linear swelling, linear expansion coefficient, linear expansivity /vật lý;điện lạnh;điện lạnh/

hệ số nở dài