linear interpolation /đo lường & điều khiển/
phép nội suy tuyến tính
linear interpolation /toán & tin/
phép nội tuyến tính
linear interpolation /toán & tin/
phép nội suy tuyến tính
linear interpolation /điện tử & viễn thông/
phép nội tuyến tính
interpolate linearly, to interpolate linearly, linear interpolation /xây dựng;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/
nội suy tuyến tính
Một chức năng điều khiển xác định tự động những điểm trong một đường thẳng dựa vào 2 vị trí theo tọa độ.
A control function that automatically defines the continuum of points in a straight line based on only two commanded coordinate positions.