TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 liquid gold

vàng lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầu mỏ thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 liquid gold

 liquid gold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crude mineral oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crude oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fossil oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gushing gold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 naphtha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid gold /hóa học & vật liệu/

vàng lỏng

1. chất vẩn có các hạt vàng trong dầu, ứng dụng là lớp mạ vàng hoặc đồ gốm. Cũng như, vàng trắng lỏng.2. từ dân dã chỉ chất lỏng được coi là có giá trị cao, ví dụ như dầu hỏa.

1. a suspension of gold particles in an oil, applied as a gilding layer to ceramics. Also, LIQUID BRIGHT GOLD.a suspension of gold particles in an oil, applied as a gilding layer to ceramics. Also, LIQUID BRIGHT GOLD.?2. an informal term for any liquid believed to be highly valuable, such as oil.an informal term for any liquid believed to be highly valuable, such as oil.

crude mineral oil, crude oil, fossil oil, gushing gold, liquid gold, naphtha

dầu mỏ thô