load bearing cable /điện/
cáp truyền động
load bearing cable /xây dựng/
cáp truyền động
load bearing cable
cáp chịu tải
load bearing cable
dây chịu tải
load bearing cable, messenger /xây dựng;điện;điện/
dây chịu tải
carrying wire rope, load bearing cable, track cable
cáp chịu tải
bearing cable, bearing cables, carrying cable, load bearing cable, load carrying cable, track cable
cáp chịu lực