TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 load bearing cable

cáp truyền động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cáp chịu tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây chịu tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cáp chịu lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 load bearing cable

 load bearing cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 messenger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrying wire rope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 track cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing cables

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrying cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load carrying cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load bearing cable /điện/

cáp truyền động

 load bearing cable /xây dựng/

cáp truyền động

 load bearing cable

cáp chịu tải

 load bearing cable

dây chịu tải

 load bearing cable, messenger /xây dựng;điện;điện/

dây chịu tải

 carrying wire rope, load bearing cable, track cable

cáp chịu tải

 bearing cable, bearing cables, carrying cable, load bearing cable, load carrying cable, track cable

cáp chịu lực