TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 location dimension

xác định kích thước vị trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 location dimension

 location dimension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 location dimension /toán & tin/

xác định kích thước vị trí

 location dimension

xác định kích thước vị trí

 location dimension /cơ khí & công trình/

xác định kích thước vị trí

Một phép đo dùng để xác nhận khoảng cách của một đặc điểm một vật so với một vật khác.

A measurement that specifies the distance of one feature of an object with respect to another.