Việt
tủ
ngăn lạnh nhỏ
mômen khóa roto
mômen roto chốt
cửa tủ
Anh
locker
locker plant
cupboard panel
housing
wardrobe
locker /cơ khí & công trình/
tủ (có khóa)
locker, locker plant /điện lạnh/
cupboard panel, housing, locker, wardrobe