logic element /toán & tin/
thành phần logic
logic element, logic gate
cổng lôgic
gate, logic element, logic circuit, logic component, logic element
phần tử logic
integrated logic gate, logic element, logical gate
cửa lôgic tích hợp
jamb switch, logic element, logic gate, manhole
công tắc cửa xe
logic circuit, logic component, logic device, logic element
linh kiện lôgic
logic circuit, logic component, logic element, logical completion, logical component
thành phần logic
flux cut by a circuit element, logic circuit, logic component, logic element
thông lượng qua một phần tử mạch
integrated logic circuit, logic component, logic device, logic element, logical circuit
mạch logic tích hợp