monadic Boolean operator, logic operator, logical operator
toán tử luận lý một ngôi
boolean connective, boolean operator, logic operator, logical operator
toán tử logic
Một tên gọi khác là Boolean operator. Là một ký tự hay một từ mô tả các tác động logic cần thực hiện (các toán tử logic thông thường là AND, NOT, OR). Xem Boolean expression (biểu thức logic).