long discharge /điện/
đường phóng điện dài
long discharge
sự rò điện lâu
long discharge /điện/
sự rò điện lâu
long discharge /điện lạnh/
sự rò điện lâu
long discharge
tia lửa điện dài
long discharge /điện lạnh/
sự rò điện lâu
long discharge, long spark
đường phóng điện dài
long discharge, long spark /điện lạnh/
tia lửa điện dài