longitudinal compression /xây dựng/
sự ép dọc thớ (gỗ)
longitudinal compression /xây dựng/
sự ép dọc thớ (gỗ)
longitudinal compression /xây dựng/
sự nén dọc thớ (gỗ)
longitudinal compression /xây dựng/
sự nén dọc thớ (gỗ)
axial compression, longitudinal compression
lực nén dọc