loose a fit /xây dựng/
sự ráp lỏng
loose fit /cơ khí & công trình/
sự lắp lỏng
loose fit /toán & tin/
điều chỉnh cho cho các bộ phận dễ di chuyển
loose fit /xây dựng/
điều chỉnh cho cho các bộ phận dễ di chuyển
loose fit
điều chỉnh cho cho các bộ phận dễ di chuyển
loose fit /cơ khí & công trình/
nắp lỏng cấp 5
loose fit /cơ khí & công trình/
điều chỉnh cho cho các bộ phận dễ di chuyển
Sự điều chỉnh vừa vặn cho các bộ phận của máy cho phép các bộ phận khác di chuyển tự do trong khoảng trống.
A fit of machine parts that allows enough clearance for joined members to move freely.
loose fit /cơ khí & công trình/
ráp không chặt