TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 lozenge

hình quả trám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có hình thoi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viên ngậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 lozenge

 lozenge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lozenge /thực phẩm/

hình quả trám

 lozenge /cơ khí & công trình/

có hình thoi

 lozenge /y học/

viên ngậm (thuốc có chứa đường LSD)

 lozenge /cơ khí & công trình/

có hình thoi