TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 luggage room

gian hành lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng gửi đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng hành lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 luggage room

 luggage compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luggage room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filing room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baggage hall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luggage compartment, luggage room /xây dựng/

gian hành lý

 filing room, luggage room /xây dựng/

phòng gửi đồ

 baggage hall, luggage room /giao thông & vận tải/

phòng hành lý