machinable /hóa học & vật liệu/
có thể gia công trên máy
machinable /hóa học & vật liệu/
có thể gia công trên máy
Có khả năng đẽo gọt hay cắt với máy công cụ. Cũng như, machineable.
Able to be shaped or cut with machine tools. Also, machineable.
machinable
có thể gia công trên máy
machinable, machine-readable /toán & tin/
đọc được bằng máy
machinable, machine-readable
có thể đọc bằng máy