TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 magnetic media

phương tiện mang từ tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 magnetic media

 magnetic media

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic media /toán & tin/

phương tiện mang từ tính

Trong lưu trữ thứ cấp, đây là sự ứng dụng các kỹ thuật từ tính để lưu trữ và truy tìm dữ liệu trên đĩa hoặc băng được phủ một lớp vật liệu nhạy từ. Giống như các mảnh bột sắt rải trên một tờ giấy nến, vật liệu này được định hướng lại khi có một từ trường di chuyển ngang qua chúng. Trong thao tác ghi, đầu từ đọc/shi sẽ phát ra một từ trường làm định hướng lại các vật liệu từ trên đĩa hoặc băng, sao cho chúng mang cực tính dương hoặc âm phù hợp với một bit dữ liệu. Trong thao tác đọc, đầu từ đọc/ghi sẽ cảm nhận các phân cực từ đã được mã hóa trên đĩa hoặc băng.