TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 magnetic shielding

chắn từ tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chắn bằng từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự che chắn từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chắn từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 magnetic shielding

 magnetic shielding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic shielding /điện/

chắn từ tính

 magnetic shielding /điện/

sự chắn bằng từ

 magnetic shielding /điện/

sự che chắn từ (trường)

 magnetic shielding

sự chắn bằng từ

 magnetic shielding /điện lạnh/

chắn từ

 magnetic shielding /điện lạnh/

chắn từ tính

 magnetic shielding

sự che chắn từ (trường)