magnetizing current /toán & tin/
dòng điện từ hóa
magnetizing current /điện/
dòng từ hóa
Dòng điện trong bộ biến thế để tạo ra từ thông trong lõi bộ biến thế.
exciting current, field current, magnetizing current
dòng điện kích thích
exciting current, magnetization current, magnetizing current
dòng điện từ hóa