maintenance man /toán & tin/
thợ nguội lắp ráp
maintenance man /toán & tin/
thợ nguội sửa chữa
maintenance man /cơ khí & công trình/
thợ nguội sửa chữa
assembling fitter, maintenance man /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
thợ nguội lắp ráp
engineer, maintenance man, mounter
thợ điện