TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 maintenance man

thợ nguội lắp ráp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ nguội sửa chữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 maintenance man

 maintenance man

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assembling fitter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engineer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mounter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintenance man /toán & tin/

thợ nguội lắp ráp

 maintenance man /toán & tin/

thợ nguội sửa chữa

 maintenance man /cơ khí & công trình/

thợ nguội sửa chữa

 assembling fitter, maintenance man /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

thợ nguội lắp ráp

 engineer, maintenance man, mounter

thợ điện