marine refrigerating system /điện lạnh/
hệ (thống) lạnh hàng hải
marine refrigerating system /điện lạnh/
hệ (thống) lạnh trên tàu thủy
marine refrigerating system /điện lạnh/
trạm lạnh hàng hải
marine refrigerating system /điện lạnh/
trạm lạnh trên tàu thủy
marine refrigerating system
hệ (thống) lạnh trên tàu thủy
marine refrigerating system /xây dựng/
hệ (thống) lạnh trên tàu thủy
marine refrigerating system /xây dựng/
trạm lạnh trên tàu thủy
marine freezing plant, marine refrigerating system /điện lạnh/
trạm lạnh hàng hải