Việt
đập xây
đập xây dựng
Anh
masonry dam
masonry dam /cơ khí & công trình/
đập (đá) xây
masonry dam /điện/
masonry dam /xây dựng/
Đập xây dựng bằng gạch hoặc đá được trát vữa.
A dam constructed of brick or stone masonry laid and fitted with mortar.