TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 master cylinder

xi lanh hãm chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống xi-lanh chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trụ chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xylanh thắng cái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 master cylinder

 master cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main leg

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake main cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake master cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master cylinder /cơ khí & công trình/

xi lanh hãm chính

 master cylinder /xây dựng/

ống xi-lanh chính

 main leg, master cylinder

trụ chính

 brake main cylinder, master cylinder /cơ khí & công trình/

xylanh thắng cái

 brake master cylinder, master cylinder /ô tô/

xi lanh hãm chính