TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 master station

trạm chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đài chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đài chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 master station

đài điều khiển chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 master station

 master station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 key station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 master station

 master station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master station, Master Station /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

trạm chủ

 master station /điện tử & viễn thông/

đài chủ

 master station /xây dựng/

đài điều khiển chính

 master station /điện tử & viễn thông/

đài điều khiển chính

 master station /toán & tin/

đài điều khiển chính

 key station, master station, range head

đài chính