mastic asphalt /xây dựng/
bê tông bi tum đúc
mastic asphalt
bê tông bi tum đúc
mastic asphalt /hóa học & vật liệu/
mattic atphan
mastic asphalt /xây dựng/
atfan chảy
mastic asphalt /xây dựng/
atfan matít
mastic asphalt
atfan chảy
asphalt mastic, mastic asphalt /xây dựng/
ma tít atfan
mastic asphalt, pitch mastic /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
ma tít nhựa đường
Hỗn hợp của nhựa đường với đá vụn, cát hoặc vật liệu khác dùng làm vật liệu lợp mái và vật liêu để lát.
A mixture of asphalt with stone chips, sand, or other material; used in paving and roofing.
asphalt mortar, mastic asphalt /xây dựng/
vữa atfan