matching impedance
trở kháng làm thích ứng
matching impedance /xây dựng/
tổng trở tương đương
matching impedance /điện lạnh/
trở kháng làm thích ứng
matching impedance /điện tử & viễn thông/
trở kháng phối hợp
matching impedance /toán & tin/
trở kháng phù hợp
matched impedance, matching impedance /điện lạnh;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
trở kháng thích ứng