TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 materials handling

quản lí nguyên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xử lý vật liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 materials handling

 materials handling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 materials handling

quản lí nguyên liệu

 materials handling

quản lí nguyên liệu

Quá trình vận chuyển, bố trí và lưu kho các nguyên liệu thô và thành phẩm cho hoạt động thương mại và công nghiệp.

The processes through which raw materials and manufactured goods are transported, positioned, and stored for industrial and commercial operations.

 materials handling /vật lý/

sự xử lý vật liệu