TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 maze

đường rối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đệm kín kiểu mê lộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 maze

 labyrinth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 labyrinthine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

labyrinth seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 labyrinth, labyrinthine, maze

đường rối

labyrinth seal, labyrinthine, maze

đệm kín kiểu mê lộ