TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 measuring data sampling

sự lấy mẫu dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quét dữ liệu đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lấy mẫu dữ liệu đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 measuring data sampling

 measuring data sampling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring data scanning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring data sampling /đo lường & điều khiển/

sự lấy mẫu dữ liệu

 measuring data sampling, measuring data scanning /đo lường & điều khiển/

sự quét dữ liệu đo

 measuring data sampling, measuring data scanning /đo lường & điều khiển/

sự lấy mẫu dữ liệu đo