melting zone /xây dựng/
vành (ảnh hưởng) nóng chảy
melting zone /hóa học & vật liệu/
vừng nóng chảy
melting zone /xây dựng/
vùng (ảnh hưởng) nóng chảy
melting zone /hóa học & vật liệu/
vùng nóng chảy
fusion zone, melting zone /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/
vùng nóng chảy
melting zone, zone of flow /hóa học & vật liệu/
đới nóng chảy