melting pot /hóa học & vật liệu/
cốc nấu chảy
melting pot /hóa học & vật liệu/
cốc nung chảy
melting pot /hóa học & vật liệu/
cốc nung chảy
melting pot /vật lý/
bình nấu chảy
melting pot
nồi nấu chảy
melting pot
bình nấu chảy
melting pot
cốc nấu chảy
melting crucible, melting pot /xây dựng/
nồi nấu chảy
melting crucible, melting pot /hóa học & vật liệu/
chén nung chảy