mercantile marine /giao thông & vận tải/
đoạn tàu buôn trên biển
mercantile marine /giao thông & vận tải/
đội tàu buôn
mercantile marine /giao thông & vận tải/
đoạn tàu buôn trên biển
mercantile marine /xây dựng/
đoạn tàu buôn trên biển
marine, mercantile marine, merchant marine, merchant navy, shipping
đội tàu buôn