TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mildew

bệnh mốc sương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nấm mốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mildew

 mildew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mildew /hóa học & vật liệu/

bệnh mốc sương

Sự phát triển giống nhau do nấm trên các sản phẩm làm từ mô động thực vật để trong môi trường ẩm gây ra, ví dụ như sách, vải vóc, hay các sản phẩm làm bằng lông.

A similar growth produced by these fungi on products made from plant or animal tissue that are exposed to moisture, such as books, clothing, or leather goods.

 mildew

nấm mốc

 mildew

bệnh mốc sương