milepost
cột dặm
milepost
cột lý trình
milepost, milestone /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
cột dặm
Cột đánh dấu dùng trong khảo sát để ghi khoảng cách 1 dặm.
A marker used in surveying to record the distance of a mile.
mile marker, milepost /giao thông & vận tải/
cột lý trình