TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 minor loop

chu trình thứ yếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu trình con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 minor loop

 minor loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minor loop

chu trình thứ yếu

 minor loop /toán & tin/

chu trình con

 minor loop /điện tử & viễn thông/

chu trình con

 minor loop /đo lường & điều khiển/

chu trình thứ yếu

Trong một hệ thống điều khiển phản hồi, một hệ thống nhỏ liên tục có chứa cả các nhân tố phát và nhân tố phản hồi.

In a feedback control system, a small continuous network that contains both forward elements and feedback elements.