TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 modularity

tính có môđun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính đơn thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính mô đun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính mô thái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính modun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ modun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 modularity

 modularity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modular system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modularity /xây dựng/

tính có môđun

 modularity /toán & tin/

tính đơn thể

 modularity /toán & tin/

tính mô đun

 modularity /toán & tin/

tính mô thái

 modularity /toán & tin/

tính modun

 modularity

tính đơn thể

 modular system, modularity /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/

hệ modun