moment of stability /cơ khí & công trình/
mômen chống lật
moment of stability
mômen chống trượt
moment of stability /xây dựng/
mômen chống lật
moment of stability /xây dựng/
mômen chống trượt
moment of stability /xây dựng/
mômen chống lật
moment of stability /xây dựng/
mômen chống trượt
moment of stability /xây dựng/
mômen giữ
moment of stability /xây dựng/
mômen ổn (định)
moment of stability, stabilizing moment
mômen ổn định