TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 monitoring panel

bảng giám sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng kiểm soát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 monitoring panel

 monitoring panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monitoring panel

bảng giám sát

 monitoring panel /toán & tin/

bảng giám sát

 control panel, monitoring panel /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

bảng kiểm soát