TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 monitoring well

giếng giám sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giếng quan sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giếng kiểm tra thoát nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 monitoring well

 monitoring well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observation well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection pit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piezometer tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sewer control manhole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection junction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection peep hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monitoring well, observation well

giếng giám sát

 inspection pit, monitoring well, observation well, piezometer tube

giếng quan sát

sewer control manhole, inspection junction, inspection peep hole, inspection pit, inspection shaft, inspection well, monitoring well

giếng kiểm tra thoát nước