TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 monochrome television

truyền hình đơn sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truyền hình trắng đen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truyền hình đơn sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 monochrome television

 monochrome television

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 black-and-white television

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monochrome television /điện tử & viễn thông/

truyền hình đơn sắc

 monochrome television /điện tử & viễn thông/

truyền hình trắng đen

 black-and-white television, monochrome television /toán & tin/

sự truyền hình đơn sắc