TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mortise lock

chốt mộng chết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 mortise dead lock

chốt mộng chết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mortise lock

mortise dead lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mortise lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 mortise dead lock

 mortise dead lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mortise lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mortise dead lock, mortise lock /xây dựng/

chốt mộng chết

 mortise dead lock, mortise lock /xây dựng/

chốt mộng chết