mutual coupling /điện/
liên kết tương hỗ
mutual coupling
mạch ghép hỗ cảm
mutual coupling /điện lạnh/
mạch ghép hỗ cảm
mutual coupling /toán & tin/
liên kết tương hỗ
cross-coupling, mutual coupling /điện tử & viễn thông/
sự ghép tương hỗ
mutual coupling, mutual inductance coupling /điện tử & viễn thông;điện;điện/
sự ghép hỗ cảm