natural ageing
sự ngưng kết tự nhiên
natural ageing /xây dựng/
sự ngưng kết tự nhiên
natural ageing /hóa học & vật liệu/
sự hóa già tự nhiên
natural ageing /y học/
sự ngưng kết tự nhiên
natural ageing, natural aging /cơ khí & công trình/
sự hóa già tự nhiên
natural ageing, natural aging
sự lão hóa tự nhiên