TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 nave

gian giữa giáo đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mâm gắn đùm trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyết hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hộp ổ trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 nave

 nave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hub flange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 firn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 n?v?

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

journal box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaft bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nave /xây dựng/

gian giữa giáo đường

 nave /xây dựng/

gian giữa giáo đường

Phần không gian chính bên trong của một nhà thờ, đặc biệt là lối đi giữa hai khu ghế ngồi của một nhà thờ có kiến trúc hai hàng cột.

The main interior part of a church, especially the long central aisle of a basilica.

hub flange, nave /cơ khí & công trình/

mâm gắn đùm trục

 firn, nave, n?v?

tuyết hạt

journal box, nave, shaft bearing

hộp ổ trục