nave /xây dựng/
gian giữa giáo đường
nave /xây dựng/
gian giữa giáo đường
Phần không gian chính bên trong của một nhà thờ, đặc biệt là lối đi giữa hai khu ghế ngồi của một nhà thờ có kiến trúc hai hàng cột.
The main interior part of a church, especially the long central aisle of a basilica.
hub flange, nave /cơ khí & công trình/
mâm gắn đùm trục
firn, nave, n?v?
tuyết hạt
journal box, nave, shaft bearing
hộp ổ trục