TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 netting

sự đan lưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới khống chế tam giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng lưới trắc địa toàn cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 netting

 netting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

net of triangles

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

world wide geodetic net

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 netting

sự đan lưới

 netting /xây dựng/

sự đan lưới

net of triangles, netting

lưới khống chế tam giác

world wide geodetic net, netting

mạng lưới trắc địa toàn cầu