TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 neutralize

làm trung hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trung hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trung tính hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trung lập hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 neutralize

 neutralize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 destroy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neutralize /hóa học & vật liệu/

làm trung hòa

 neutralize /điện lạnh/

trung hòa

 neutralize /điện lạnh/

trung tính hóa

 destroy, neutralize /xây dựng/

trung lập hóa