neutralizing agent /hóa học & vật liệu/
chất làm trung hòa
neutralizing agent /điện lạnh/
chất làm trung hòa
neutralizing agent /điện lạnh/
chất trung hòa
neutralizing agent /hóa học & vật liệu/
chất làm trung hòa
neutralizer, neutralizing agent /hóa học & vật liệu/
chất trung hòa