TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 nitric oxide

N2O5

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ôxit nitric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nitơ oxit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 nitric oxide

 nitric oxide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laughing gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nitric oxide /hóa học & vật liệu/

N2O5

 nitric oxide /hóa học & vật liệu/

ôxit nitric

 laughing gas, nitric oxide /hóa học & vật liệu;môi trường;môi trường/

nitơ oxit