Việt
đĩa chêm
mảnh chêm
Anh
nog plate
key
nog plate /xây dựng/
key, nog plate /xây dựng/
Một tấm gỗ hay kim loại được chêm vào một điểm nối để hạn chế sự dịch chuyển.
A piece of wood or metal wedged into a joint to stop movement.