noise measuring apparatus /điện tử & viễn thông/
thiết bị đo tạp âm
noise measuring apparatus /điện tử & viễn thông/
thiết bị đo tiếng động
noise measuring apparatus /điện tử & viễn thông/
máy đo tiếng động
noise measuring apparatus, noise meter /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/
máy đo tạp âm